Có 2 kết quả:
明窗净几 míng chuāng jìng jī ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄤ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧ • 明窗淨几 míng chuāng jìng jī ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄤ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧ
míng chuāng jìng jī ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄤ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. clear window and clean table (idiom); fig. bright and clean (room)
Bình luận 0
míng chuāng jìng jī ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄤ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. clear window and clean table (idiom); fig. bright and clean (room)
Bình luận 0